Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.003274.000.00.00.H56 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | |
102 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596.000.00.00.H56 | nông nghiệp | 2 | |
103 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
104 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
105 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
106 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
107 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
108 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
109 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
110 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132.000.00.00.H56 | Phòng, chống tệ nạn xã hội | 2 | |
111 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521.000.00.00.H56 | Phòng, chống tệ nạn xã hội | 2 | |
112 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Phòng, chống tệ nạn xã hội | 2 | |
113 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
114 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
115 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
116 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
117 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
118 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Phòng, chống thiên tai | 2 | |
119 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Phòng, chống thiên tai | 2 | |
120 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | Phòng, chống thiên tai | 2 | |
121 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662.000.00.00.H56 | Tài nguyên nước | 2 | |
122 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
123 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
124 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
125 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | thể dục thể thao | 2 |
Người tốt, việc tốt
Xem nhiều
Dự báo thời tiết Thanh Hóa